Mũi đạn hợp kim nặng vonfram Super Shot (TSS)
Vonfram Super Shot (TSS) là loại đạn siêu đạn hoặc đạn được làm từ vonfram.
Vonfram là kim loại dày đặc có độ cứng và nhiệt độ nóng chảy cao. Sử dụng vonfram để chế tạo đạn có thể có một số lợi thế tiềm năng:
Độ xuyên thấu cao: Do mật độ vonfram cao, đạn có thể có độ xuyên thấu mạnh hơn và có thể xuyên qua mục tiêu hiệu quả hơn.
• Độ chính xác cao: Độ cứng của vonfram có thể giúp duy trì hình dạng và độ ổn định của viên đạn, từ đó cải thiện độ chính xác khi bắn.
• Độ bền tốt: Khả năng chống mài mòn và ăn mòn của vonfram có thể giúp đạn bền hơn và có thể duy trì hiệu suất tốt sau nhiều lần bắn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu suất và đặc tính của từng sản phẩm Tungsten Super Shot cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, thiết kế và ứng dụng. Ngoài ra, việc sử dụng và hiệu quả của đạn dược còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như loại súng, khoảng cách bắn, đặc điểm mục tiêu, v.v.
Trong các ứng dụng thực tế, Vonfram Super Shot có thể được sử dụng chủ yếu trong một số lĩnh vực hoặc nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như:
• Quân sự và thực thi pháp luật: Đạn vonfram có thể được sử dụng trong những tình huống cần độ xuyên thấu mạnh hơn và độ chính xác cao hơn.
• Săn bắn: Tungsten Super Shot có thể mang lại kết quả săn bắn tốt hơn cho một số trò chơi lớn hoặc nguy hiểm.
Sức mạnh của đạn vàng siêu vonfram phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng, vận tốc ban đầu, thiết kế và tính chất của mục tiêu.
Nói chung, sức mạnh của đạn vàng siêu vonfram chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
Độ xuyên thấu: Do mật độ và độ cứng cao của hợp kim vonfram, đạn vàng siêu vonfram thường có khả năng xuyên thấu mạnh và có thể xuyên qua các vật liệu bảo vệ có độ dày nhất định, chẳng hạn như áo chống đạn, tấm thép, v.v.
• Sát lực: Sau khi đạn bắn trúng mục tiêu sẽ giải phóng năng lượng rất lớn và gây sát thương nghiêm trọng cho mục tiêu. Những tổn thương như vậy có thể bao gồm phá hủy mô, chảy máu, gãy xương, v.v.
• Tầm bắn: Vận tốc ban đầu của đạn vàng siêu vonfram cao, giúp đạn có tầm bắn xa và có thể tấn công mục tiêu ở khoảng cách xa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sức mạnh của những viên đạn vàng siêu vonfram có thể được phóng đại hoặc hư cấu trong phim ảnh, trò chơi để tăng lượt xem và tính giải trí. .
Cần nhấn mạnh rằng việc lựa chọn và sử dụng đạn dược phải tuân thủ các luật và quy định liên quan và được thực hiện trong môi trường an toàn. Đồng thời, để biết hiệu suất và tác dụng của bất kỳ loại đạn nào, tốt nhất nên tham khảo mô tả sản phẩm cụ thể và đánh giá thử nghiệm chuyên nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật | ||||
Vật liệu | Mật độ (g/cm3) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài ( %) | HRC |
90W-Ni-Fe | 16.9-17 | 700-1000 | 20-33 | 24-32 |
93W-Ni-Fe | 17,5-17,6 | 100-1000 | 15-25 | 26-30 |
95W-Ni-Fe | 18-18.1 | 700-900 | 8-15 | 25-35 |
97W-Ni-Fe | 18,4-18,5 | 600-800 | 8-14 | 30-35 |
Ứng dụng:
Nhờ mật độ và độ cứng cao, chịu được nhiệt độ cao, tính dẫn nhiệt nên bóng vonfram được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, quân sự, luyện kim, vật liệu xây dựng. Nó chủ yếu được chế tạo thành ống lót họng động cơ tên lửa, mục tiêu máy phát tia X, đầu đạn giáp, điện cực đất hiếm, điện cực lò thủy tinh, v.v.
1. Bóng vonfram có thể được sản xuất như các bộ phận của phòng thủ quân sự và ép đùn;
2. Trong ngành bán dẫn, các bộ phận vonfram chủ yếu được sử dụng trong thiết bị cấy ion.
Quả bóng hợp kim vonfram có khối lượng nhỏ và trọng lượng riêng cao, có thể được sử dụng trong các lĩnh vực cần các bộ phận nhỏ có trọng lượng riêng cao, chẳng hạn như tạ chơi gôn, tàu đánh cá, tạ, đầu đạn tên lửa, đạn xuyên giáp, đạn súng ngắn , mảnh đúc sẵn, giàn khoan dầu . Bóng hợp kim vonfram cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực có độ chính xác cao, chẳng hạn như máy rung điện thoại di động, cân bằng đồng hồ quả lắc và đồng hồ tự động, giá đỡ dụng cụ chống rung, trọng lượng bánh đà, v.v. Bóng hợp kim vonfram có trọng lượng riêng cao được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và lĩnh vực quân sự như trọng lượng cân bằng.
Kích thước ( mm ) | Trọng lượng (g) | Dung sai kích thước (mm) | Dung sai trọng lượng ( g ) |
2.0 | 0,075 | 1,98-2,02 | 0,070-0,078 |
2,5 | 0,147 | 2,48-2,52 | 0,142-0,150 |
2,75 | 0,207 | 2,78-2,82 | 0,20-0,21 |
3.0 | 0,254 | 2,97-3,03 | 0,25-0,26 |
3,5 | 0,404 | 3,47-3,53 | 0,39-0,41 |
Mật độ: 18g/cc Dung sai mật độ: 18,4 - 18,5 g/cc |